Cửa cuốn Austdoor TPHCM xin trân trọng giới thiệu đến Quý khách hàng, chủ đầu tư, kiến trúc sư, nhà thầu xây dựng ” Bảng Giá Lắp Đặt Cửa Cuốn Năm 2024” mới nhất từ các thương hiệu cửa cuốn hàng đầu tại Việt Nam.
Do tình hình biến động về giá nguyên vật liệu phôi nhôm trên toàn thế giới nên các mặt hàng liên quan đến nhôm như cửa cuốn, cửa nhôm, nhôm thanh định hình đến từ các thương hiệu có sự thay đổi về giá bán. Vì vậy, chúng tôi xin được cập nhật giá cửa cuốn mới nhất năm 2024 áp dụng từ tháng 05 tới Quý khách hàng để nắm rõ và có dự toán chi phí hợp lý khi lựa chọn lắp đặt cửa cuốn phù hợp với nhu cầu và kinh tế.
Xin trân trọng cảm ơn
1. Bảng giá lắp đặt cửa cuốn năm 2024 – Cửa cuốn Austdoor
Bảng giá cửa cuốn tấm liền Austdoor công nghệ Úc
STT | Tên sản phẩm | Model | Giá niêm yết (VNĐ) |
1 | Cửa cuốn tấm liền Austdoor series 1. Độ dày 0,53mm | CB | 1.470.000 |
2 | Cửa cuốn tấm liền Austdoor series 3. Độ dày 0,50mm | TM | 1.150.000 |
3 | Cửa cuốn tấm liền Austdoor series 4. Độ dày 0,45mm | EC | 900.000 |
4 | Cửa cuốn tấm liền Austdoor nan nhôm AL68 | AL68 | 2.140.000 |
Bảng giá cửa cuốn nan nhôm khe thoáng: Aluroll A, Super S, Eco E, Combi, Mega, Bigos
STT | Tên sản phẩm | Model | Giá niêm yết (VNĐ) |
1 | Cửa cuốn nan nhôm khe thoáng E50 | E50 | 2.153.000 |
2 | Cửa cuốn nan nhôm khe thoáng E51 | E51 | 2.400.000 |
3 | Cửa cuốn nan nhôm khe thoáng E52 | E52 | 2.637.000 |
4 | Cửa cuốn nan nhôm khe thoáng A60 | A60 | 2.812.000 |
5 | Cửa cuốn nan nhôm khe thoáng A61 | A61 | 2.977.000 |
6 | Cửa cuốn nan nhôm khe thoáng A62 | A62 | 3.142.000 |
7 | Cửa cuốn nan nhôm khe thoáng S6 | S6 | 3.420.000 |
8 | Cửa cuốn nan nhôm khe thoáng S7 | S7 | 3.592.000 |
9 | Cửa cuốn nan nhôm khe thoáng S8 | S8 | 3.760.000 |
13 | Cửa cuốn nan nhôm khe thoáng S52i | S52i | 2.524.000 |
14 | Cửa cuốn nan nhôm khe thoáng C70 | C70 | 4.594.000 |
15 | Cửa cuốn nan nhôm khe thoáng M70 | M70 | 3.440.000 |
16 | Cửa cuốn nan nhôm siêu trường B100 | B100 | 5.830.000 |
17 | Cửa cuốn nan nhôm siêu trường B100s | B100s | 3.584.000 |
18 | Cửa cuốn khớp thoáng Inox GR1 | GR1 | 5.768.000 |
19 | Cửa cuốn khớp thoáng Inox GR2 | GR2 | 2.621.000 |
20 | Cửa cuốn trong suốt VS2 | VS2 | 5.583.000 |
Cửa cuốn Austdoor là dòng cửa cuốn duy nhất trên thị trường sản xuất đồng bộ với đầy đủ các công nghệ an toàn và bảo mật. Đối với các dòng cửa cuốn khe thoáng ( trừ ECO E) được trang bị khung kỹ thuật đồng bộ giúp đảm bảo các tiêu chí về kỹ thuật của 1 bộ cửa cuốn chuẩn, giúp lắp đặt nhanh chóng hơn, chính xác hơn, vận hành êm ái hơn và tuổi thọ sản phẩm được nâng cao hơn so với các dòng cửa truyền thống.
2. Bảng giá lắp đặt cửa cuốn Năm 2024 – Cửa cuốn Stardoor
Bảng giá cửa cuốn tấm liền và cửa cuốn khe thoáng Stardoor mới nhất
STT | Tên sản phẩm | Model | Giá niêm yết ( VNĐ) |
1 | Cửa cuốn tấm liền Stardoor – Eco | ES | 797.000 |
2 | Cửa cuốn tấm liền Stardoor – Newstar | NS | 897.000 |
3 | Cửa cuốn nan nhôm khe thoáng STD08e | STD08e | 2.142.000 |
4 | Cửa cuốn nan nhôm khe thoáng STD08 | STD08 | 2.282.000 |
5 | Cửa cuốn nan nhôm khe thoáng STD10e | STD10e | 2.331.000 |
6 | Cửa cuốn nan nhôm khe thoáng STD10 | STD10 | 2.666.000 |
7 | Cửa cuốn nan nhôm khe thoáng STD12 | STD12 | 2.936.000 |
8 | Cửa cuốn nan nhôm khe thoáng STD14 | STD14 | 3.261.000 |
9 | Cửa cuốn nan nhôm khe thoáng Super Star | STD70 | 3.356.000 |
Cửa cuốn Stardoor là dòng sản phẩm cửa cuốn kinh tế của Tập đoàn Austdoor được ra đời những năm gần đây, tuy mới có mặt trên thị trường nhưng Stardoor lại chiếm được niềm tin của người tiêu dùng bởi chất lượng sản phẩm cũng như giá thành hợp lý cùng 1 hệ thống bán hàng và chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp.
3. Bảng giá lắp đặt cửa cuốn năm 2024 mới nhất – Cửa cuốn Doortech
Bảng giá cửa cuốn tấm liền và cửa cuốn khe thoáng Doortech mới nhất
STT | Tên sản phẩm | Model | Giá niêm yết ( VNĐ) |
1 | Cửa cuốn tấm liền Doortech – Ecolux N | EL-N | 820.000 |
2 | Cửa cuốn tấm liền Doortech – Ecolux | EL | 850.000 |
3 | Cửa cuốn tấm liền Doortech – Superlux | SL | 970.000 |
4 | Cửa cuốn nan nhôm khe thoáng D08 | D08 | 2.194.000 |
5 | Cửa cuốn nan nhôm khe thoáng D10 | D10 | 2.307.000 |
6 | Cửa cuốn nan nhôm khe thoáng D12 | D12 | 2.482.000 |
7 | Cửa cuốn nan nhôm khe thoáng D14 | D14 | 2.709.000 |
8 | Cửa cuốn nan nhôm khe thoáng D70 | D70 | 3.018.000 |
4. Bảng giá lắp đặt cửa cuốn năm 2024: Cửa cuốn S68Door
STT | Tên sản phẩm | Model | Giá niêm yết ( VNĐ) |
1 | Cửa cuốn nan nhôm khe thoáng S68Door – KE01 | KE01 | 1.900.000 |
2 | Cửa cuốn nan nhôm khe thoáng S68Door – KM08 | KM08 | 2.135.000 |
3 | Cửa cuốn nan nhôm khe thoáng S68Door – KM10 | KM10 | 2.480.000 |
4 | Cửa cuốn nan nhôm khe thoáng S68Door – KM12 | KM12 | 2.635.000 |
5 | Cửa cuốn nan nhôm khe thoáng S68Door – KM14 | KM14 | 2.950.000 |
6 | Cửa cuốn nan nhôm khe thoáng S68Door – LUX66 | LUX66 | 3.095.000 |
7 | Cửa cuốn nan nhôm khe thoáng S68Door – LUX66 ( Trắng Ngọc Trai) | LUX68 | 3.150.000 |
8 | Cửa cuốn nan nhôm khe thoáng S68Door – LUX68 | LUX88 | 3.278.000 |
5. Bảng giá lắp đặt cửa cuốn năm 2024 mới nhất: Bộ tời
STT | Tên bộ tời (motor) cửa cuốn | Model | Thương hiệu | Giá niêm yết (VNĐ) |
1 | Bộ tời cửa cuốn dòng S sức tải 200kg | S200 | Austdoor | 8.313.000 |
2 | Bộ tời cửa cuốn dòng S sức tải 300kg | S300 | Austdoor | 8.920.000 |
3 | Bộ tời cửa cuốn dòng S sức tải 500kg | S500 | Austdoor | 9.945.000 |
4 | Bộ tời cửa cuốn dòng S sức tải 800kg | S800 | Austdoor | 12.990.000 |
5 | Bộ tời cửa cuốn dòng S sức tải 1000kg | S1000 | Austdoor | 15.475.000 |
6 | Bộ tời cửa cuốn AK sức tải 300kg | AK300 | Austdoor | 7.150.000 |
7 | Bộ tời cửa cuốn AK sức tải 500kg | AK500 | Austdoor | 7.460.000 |
8 | Bộ tời cửa cuốn AK sức tải 800kg | AK800 | Austdoor | 9.920.000 |
9 | Bộ tời cửa cuốn AH sức tải 300kg | AH300 | Austdoor | 9.850.000 |
10 | Bộ tời cửa cuốn AH sức tải 500kg | AH500 | Austdoor | 10.600.000 |
11 | Bộ tời cửa cuốn AH sức tải 800kg | AH800 | Austdoor | 20.460.000 |
12 | Bộ tời cửa cuốn AH sức tải 1000kg | AH1000 | Austdoor | 28.300.000 |
13 | Bộ tời cửa cuốn nhập khẩu YH Sức tải 1250kg (380V) | YH1250 | Austdoor | 53.820.000 |
14 | Bộ tời cửa cuốn nhập khẩu YH Sức tải 1500kg (380V) | YH1500 | Austdoor | 57.920.000 |
15 | Bộ tời cửa cuốn nhập khẩu YH Sức tải 2000kg (380V) | YH2000 | Austdoor | 76.340.000 |
16 | Bộ tời cửa cuốn FM sức tải 300kg | FM300 | Dootech | 4.840.000 |
17 | Bộ tời cửa cuốn FM sức tải 500kg | FM500 | Dootech | 5.060.000 |
18 | Bộ tời cửa cuốn APA sức tải 300kg | APA300 | Stardoor | 4.956.000 |
19 | Bộ tời cửa cuốn APA sức tải 500kg | APA500 | Stardoor | 5.343.000 |
20 | Bộ tời cửa cuốn APA sức tải 800kg | APA800 | Stardoor | 9.619.000 |
21 | Bộ tời cửa cuốn FX sức tải 300kg | FX300 | Stardoor | 3.885.000 |
22 | Bộ tời cửa cuốn FX sức tải 500kg | FX500 | Stardoor | 4.095.000 |
23 | Bộ tời cửa cuốn Úc ARG.P1 | ARG.P1 | Austdoor | 6.810.000 |
24 | Bộ tời cửa cuốn Úc ARG.P2 | ARG.P2 | Austdoor | 7.970.000 |
25 | Bộ tời cửa cuốn Úc ARD.1 | ARD.1 | Dootech | 6.020.000 |
26 | Bộ tời cửa cuốn Úc ARD.2 | ARD.2 | Dootech | 7.000.000 |